Characters remaining: 500/500
Translation

giấy phèn

Academic
Friendly

Từ "giấy phèn" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một loại giấy được làm từ nguyên liệu chứa hồ phèn, giúp cho giấy độ bền cao, dai không thấm nước. Giấy phèn thường được sử dụng để bọc hoặc bao gói các vật dụng khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Giấy phèn: loại giấy lớp hồ phèn bên trong, được sản xuất để đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chống thấm nước không dễ rách.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi dùng giấy phèn để bọc quà cho sinh nhật bạn."
    • "Giấy phèn rất thích hợp để gói thực phẩm không thấm nước."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong ngành công nghiệp thực phẩm, giấy phèn thường được sử dụng để đóng gói thịt , bảo quản tốt hơn so với các loại giấy khác."
    • "Khi làm thủ công mỹ nghệ, nhiều nghệ nhân cũng ưa chuộng sử dụng giấy phèn tính chất dai khả năng chịu nước của ."
Phân biệt các biến thể:
  • Giấy thường: loại giấy không hồ phèn, thường dễ rách thấm nước.
  • Giấy bóng: loại giấy được tráng một lớp bóng bên ngoài, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng sáng bóng, khác với giấy phèn về tính chất.
Từ gần giống:
  • Giấy gói: loại giấy dùng để gói đồ, không nhất thiết phải hồ phèn.
  • Giấy kraft: loại giấy làm từ sợi gỗ, thường độ dày bền cao, nhưng không tính chất chống thấm nước như giấy phèn.
Từ đồng nghĩa:
  • Giấy bọc: Một từ chung để chỉ giấy dùng để bọc đồ vật, có thể bao gồm cả giấy phèn.
  • Giấy chịu nước: loại giấy có thể chịu được nước, có thể giấy phèn hoặc các loại giấy khác được xử lý đặc biệt.
Chú ý:
  • Giấy phèn có thể được gọi theo nhiều tên khác nhau tùy vào vùng miền cách sử dụng, nhưng cốt lõi vẫn một loại giấy tính chất dai không thấm nước.
  • Khi sử dụng giấy phèn, cần lưu ý đến mục đích sử dụng để chọn loại giấy phù hợp.
  1. Giấy hồ phèn cho dai không thấm nước, dùng để bọc.

Comments and discussion on the word "giấy phèn"